--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ phantasy world chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vestment
:
lễ phục; (tôn giáo) áo tế
+
tide-waiter
:
nhân viên thuế quan
+
unrescinded
:
không bị huỷ bỏ (luật, hợp đồng...)
+
conopodium denudatum
:
loài cây phổ biến ở Châu Âu, có củ ăn được, với hương vị của hạt dẻ nướng.
+
gằm
:
hang the head (out of shame); wear sullen looksthẹn quá cuối gằm xuốngto hang the head out of utter shamegằm mặt vì giậnto wear sullen looks in a fit of angergằm gằm (láy ý tăng)